Tiết kiệm nhiên liệu,chỉ với 1,5-1,7 lít/100km
Tặng 03 gói bảo dưỡng + thay dầu lần đầu tiên trị giá 300.000đ *3 = 900.000đ
- Tặng bộ phụ kiện xe tr ịgiá 700.000
- Tặng mũ bảo hiểm trị giá 300.000đ
Xe máy 50cc cho khách hàng từ 15 tuổi trở lên, không cần bằng lái.
Thông số kỹ thuật
Kích thước | ||
Kích thước bao |
1890 x 700 x 1070mm (không kểgương) |
|
Chiều dài cơ sở | 1190mm | |
Khoảng sáng gầm moto | 130mm | |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng bản thân | 94Kg | |
Trục trước | 40Kg | |
Trục sau | 54Kg | |
Tải trong định mức | 150Kg (02 người) | |
Trọng lượng toàn bộ | 244 | |
Trục trước | 64 | |
Trục sau | 180 | |
Bán kính quay vòng | 2,1 | |
Thông số động cơ | ||
Động cơ | Xăng 1 xi lanh 4 kỳ | |
VDE JQ152FMH | VDEJQ 139 FMB | |
Công suất động cơ | 4,8/7500KW/v/p | 1,8/7000KW/v/p |
Mô men độngcơ | 6,6/5500Nm/v/p | 2,8/5500Nm/v/p |
Vận tốc lớn nhất | 85 Km/h | 65Km/h |
Độ dốc vượ tđược | 23,7 % | 8,9 % |
Ly hợp | Kiểu ma sátướt | |
Hộp số | Kiểu cơ khí 4 cấp | |
Tỷ số truyền | 2,833; 1,705; 1,238; 0,958 | |
Tỷ số truyền động xích | 2,571 | |
Cỡ lốp trước | 2,25-27 Inch | |
Cỡ lốp sau | 2,50 - 17 Inch | |
Kiểu phanh trước | Kiểu Tang trống (Phanh đĩa) | |
Kiểu phanh sau | Kiểu Tang trống | |
Dung tích bình xăng | 3.5L | |
Dầu bôi trơn | 0.8L | |
Hệ thống điện | ||
Đèn pha | 12V-35/30W | |
Đèn hậu và đèn phanh | 12V-5/18W | |
Đèn công tơmét | 12V-1.7 Wx2 | |
Đèn tín hiệu | 12V-3Wx2 | |
Đèn dừng | 12V-1.7W | |
Đèn sương mù | 12V-1.7W | |
Cầu chì | 10A | |
Ắcquy | 12V-5A.H |